Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bia
[bia]
|
beer; ale
Beer barrel/bottle/can/glass
Would you like to drink beer or wine?
stele
To set up a memorial stele
target
To aim at a target
To make somebody the target of one's attacks
Chuyên ngành Việt - Anh
bia
[bia]
|
Kỹ thuật
target
Từ điển Việt - Việt
bia
|
danh từ
mục tiêu để tập bắn
bắn tên vào bia; nhắm vào bia
tấm đá có khắc chữ, ghi lại công đức của một người mà người đời cần ghi nhớ hoặc để làm mộ chí
dựng bia tưởng niệm; tô lại cái bia của ông nội
rượu nhẹ làm từ mộng lúa và hoa bia (phiên âm từ tiếng Anh beer )
uống vài lon bia