Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
besom
['bi:zəm]
|
danh từ
chổi sể
( Ê-cốt) con mụ phải gió, con mụ chết tiệt (ngụ ý chửi)
lấy vợ mà không cưới xin gì
ngoại động từ
quét bằng chổi sể
Từ điển Anh - Anh
besom
|

besom

besom (bēʹzəm) noun

1. A bundle of twigs attached to a handle and used as a broom.

2. Sports. The broom used to sweep the ice from the path of a curling stone.

 

[Middle English, from Old English besma.]