Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bark
[bɑ:k]
|
danh từ
tiếng sủa
tiếng quát tháo
tiếng súng nổ
(từ lóng) tiếng ho
hắn chỉ quát tháo thế thôi, thực ra tâm địa không có gì
động từ
sủa
sủa vu vơ
quát tháo
(từ lóng) ho
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhầm lẫn, lầm lạc
danh từ
vỏ cây
(từ lóng) da
(từ cổ,nghĩa cổ) vỏ canh ki na ( (cũng) Peruvian bark , Jesuits' bark )
dính vào chuyện gia đình nhà người ta, can thiệp vào chuyện riêng của vợ chồng người ta
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người thô lỗ, vụng về
làm giảm giá trị của cái gì; làm giảm vẻ đẹp của cái gì
ngoại động từ
lột vỏ, bóc vỏ (cây)
(âm nhạc) làm sầy da, làm tuột da
phủ một lớp vỏ cứng
danh từ
thuyền ba buồm
(thơ ca) thuyền
Chuyên ngành Anh - Việt
bark
[bɑ:k]
|
Kỹ thuật
vỏ; bóc vỏ
Sinh học
thuyền ba buồm
Xây dựng, Kiến trúc
vỏ; bóc vỏ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bark
|
bark
bark (n)
  • bay, woof, yap, yelp, howl, cry, wail
  • woof, yap, yelp
  • bark (v)
    howl, yap, growl, yowl, snarl