Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
banker
['bæηkə]
|
danh từ
chủ ngân hàng; giám đốc ngân hàng
nhà cái (đánh bạc)
bài banke
để tôi cho anh vay số tiền anh cần
danh từ
thợ đấu, thợ làm đất
ngựa (đua, săn) vượt rào
con ngựa vượt rào hay
Chuyên ngành Anh - Việt
banker
['bæηkə]
|
Kinh tế
chủ ngân hàng
Kỹ thuật
chủ ngân hàng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
banker
|
banker
banker (n)
investment banker, bank manager, banking executive, financier, merchant banker