Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bait
[beit]
|
danh từ
mồi, bả ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
mồi sống (bằng cả con...)
sự dừng lại dọc đường để ăn uống nghỉ ngơi
chịu nghe theo vì không kiềm chế được mình, cắn câu
ngoại động từ
mắc mồi (vào lưỡi câu hay vào bẫy)
cho (ngựa...) ăn uống nghỉ ngơi khi dừng lại ở dọc đường
trêu chọc, quấy nhiễu
nội động từ
dừng lại dọc đường để ăn uống nghỉ ngơi
Chuyên ngành Anh - Việt
bait
[beit]
|
Hoá học
mồi || đặt mồi, mắc mồi
Kỹ thuật
mồi
Sinh học
mồi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bait
|
bait
bait (n)
lure, attraction, enticement, temptation, inducement, draw, pull (informal), carrot
bait (v)
  • entice, lure, tempt, attract, draw, pull (informal)
  • taunt, tease, torment, razz (US, informal), harass, provoke, goad, rag (UK, dated)