Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
armoured
['ɑ:məd]
|
Cách viết khác : armored ['ɑ:məd]
tính từ
bọc sắt
xe bọc sắt
xe lửa bọc sắt
lực lượng thiết giáp
bê tông cốt sắt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự), (từ lóng) sữa bột
Chuyên ngành Anh - Việt
armoured
['ɑ:məd]
|
Kỹ thuật
(được) bọc, có cốt, bọc thép, có vỏ cứng
Toán học
(được) bọc, có cốt, bọc thép, có vỏ cứng
Vật lý
(được) bọc, có cốt, bọc thép, có vỏ cứng
Xây dựng, Kiến trúc
được bọc thép