Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
amount
[ə'maunt]
|
danh từ
lượng, số lượng
một số lượng đáng kể
một số lượng lớn công việc/tiền bạc/đồ đạc
lương thực được cung cấp với những số lượng khác nhau
dù khuyến khích đến mức nào, nó vẫn không nhảy
tổng số hoặc tổng giá trị
hoá đơn tính đủ tổng số tiền
có thật là anh cung ứng được ngần này hay không?
tổng số cái này là bao nhiêu?
thực chất, giá trị thực; tầm quan trọng, ý nghĩa
thực chất lời hứa của hắn là đây
một số lượng lớn của cái gì
nó muốn được giúp đỡ nhiều đến đâu cũng được
nội động từ
lên đến, lên tới (tiền)
hoá đơn lên đến 100 đ
chung qui là, rốt cuộc là, có nghĩa là, chẳng khác gì là
rốt cuộc cũng thế cả
cái đó chẳng khác gì là một lời từ chối
chung quy những điều anh nói vẫn là một lời buộc tội trực tiếp
Chuyên ngành Anh - Việt
amount
[ə'maunt]
|
Kinh tế
tổng số
Kỹ thuật
số lượng; giá trị; độ lớn; tổng số tiền phải trả (vốn và lãi)
Sinh học
tổng lượng
Toán học
số lượng, lượng
Vật lý
lượng
Xây dựng, Kiến trúc
số lượng; giá trị; độ lớn; tổng số tiền phải trả (vốn và lãi)
Từ điển Anh - Anh
amount
|

amount

amount (ə-mountʹ) noun

Abbr. amt.

1. The total of two or more quantities; the aggregate.

2. A number; a sum.

3. A principal plus its interest, as in a loan.

4. The full effect or meaning; import.

5. Quantity: a great amount of intelligence.

verb, intransitive

amounted, amounting, amounts

1. To add up in number or quantity: The purchases amounted to 50 dollars.

2. To add up in import or effect: That plan will never amount to anything.

3. To be equivalent or tantamount: accusations that amount to an indictment.

 

[From Middle English amounten, to ascend, from Old French amonter, from amont, upward, from Latin ad montem, to the hill : ad, to + mōns, mont-, hill.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
amount
|
amount
amount (n)
quantity, sum, total, volume, expanse, extent, aggregate