Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
all-time
['ɔ:l,taim]
|
tính từ
thuộc toàn bộ thời gian đã được ghi lại; mọi thời đại
một trong những tay quần vợt xuất sắc của mọi thời đại
một kỷ lục của mọi thời đại (một kỷ lục chưa từng bị phá)
lợi nhuận ở mức thấp chưa từng thấy
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
all-time
|
all-time
all-time (adj)
unsurpassed, record, unprecedented, unparalleled, best, greatest
antonym: insignificant