Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
adviser
[əd'vaizə]
|
Cách viết khác : advisor [əd'vaizə]
danh từ
người khuyên bảo, người chỉ bảo, cố vấn
cố vấn pháp lý
Chuyên ngành Anh - Việt
adviser
[əd'vaizə]
|
Kỹ thuật
cố vấn
Xây dựng, Kiến trúc
cố vấn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
adviser
|
adviser
adviser (n)
consultant, counselor, mentor, advice-giver, guru