Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
adrift
[ə'drift]
|
tính từ
lênh đênh trôi giạt, phiêu bạt ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
thả cho trôi lênh đênh
đuổi ai ra khỏi nhà sống lang bạt
trôi lênh đênh
Chuyên ngành Anh - Việt
adrift
[ə'drift]
|
Kỹ thuật
trôi dạt
Sinh học
trôi dạt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
adrift
|
adrift
adrift (adj)
  • drifting, floating, loose, free
    antonym: stationary
  • aimless, wandering, drifting, at loose ends, lost, purposeless, floating, directionless, in limbo
    antonym: focused