Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
acceleration
[ək,selə'rei∫n]
|
danh từ
sự làm nhanh thêm, sự thúc mau, sự giục gấp
gia tốc
(vật lý) gia tốc của trọng lực
Chuyên ngành Anh - Việt
acceleration
[ək,selə'rei∫n]
|
Kỹ thuật
sự tăng tốc, gia tốc, sự làm nhanh
Sinh học
gia tốc
Toán học
sự tăng tốc, gia tốc, sự làm nhanh
Vật lý
(độ) gia tốc; sự gia tốc, sự tăng tốc
Xây dựng, Kiến trúc
gia tốc, sự tăng tốc
Từ điển Anh - Anh
acceleration
|

acceleration

acceleration (ăk-sĕlə-rāʹshən) noun

1. a. The act of accelerating. b. The process of being accelerated.

2. Abbr. a Physics. The rate of change of velocity with respect to time.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
acceleration
|
acceleration
acceleration (n)
  • speeding up, stepping up, hastening, hurrying, quickening, rushing
    antonym: deceleration
  • increase of rate, increase of velocity, spurt, burst of speed
    antonym: deceleration