Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ablaze
[ə'bleiz]
|
tính từ
rực cháy, bốc cháy
đốt một tờ giấy
sáng chói lọi
bừng bừng, rừng rực
bừng bừng nổi giận
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ablaze
|
ablaze
ablaze (adj)
on fire, blazing, burning, in flames, alight, afire, aflame