Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đuổi
[đuổi]
|
to cast out; to send away; to dismiss; to discharge; to evict; to expel; to sack
Why was he sent (back) home?
We were threatened with the sack
Từ điển Việt - Việt
đuổi
|
động từ
chạy theo cho kịp người đi trước
đuổi bắt kẻ gian; đuổi cho kịp xe
bắt phải rời nơi đang ở
đuổi một nhân viên vô trách nhiệm; đuổi khỏi nhà
tính từ
không cho họp
chợ đuổi