Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
yarn
[jɑ:n]
|
danh từ
sợi, chỉ
sợi ni lông, chỉ ni lông
(thông tục) chuyện huyên thuyên; chuyện bịa
kể chuyện huyên thuyên; kể chuyện bịa
nội động từ
(thông tục) nói chuyện huyên thuyên; kể chuyện bịa