Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
wry
[rai]
|
tính từ
(nói về bộ mặt, đặc điểm... của người) nhăn nhó biểu hiện sự thất vọng hoặc ghê tởm; nhăn nhở
nhăn mặt
cái liếc nhìn nhăn nhở/nụ cười nhăn nhó/nụ cười gương gạo
hài hước một cách châm biếm; có vẻ chế giễu