Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
wrinkled
['riηkld]
|
tính từ
có các nếp nhăn, thể hiện rõ các nếp nhăn (trên da); nhăn nheo, nhàu (quần áo..)
khuôn mặt già nua nhăn nheo của ông ta
những chiếc tất nhàu