Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
witty
['witi]
|
tính từ
hóm hỉnh, dí dỏm
câu trả lời dí dỏm
người dí dỏm