Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
wither
['wiðə]
|
ngoại động từ
làm khô, làm héo quắt lại, làm chết, làm teo
cánh tay bị teo
khinh miệt, khuất phục, áp đảo (bằng sự coi (thường))
cô ấy liếc nhìn hắn tỏ vẻ khinh miệt
(nghĩa bóng) làm khô héo, làm cho héo hắt đi
những nỗi sầu muộn làm khô héo tâm can anh ta
làm cho bối rối
nhìn ai làm cho người ta bối rối
nội động từ
khô, héo, chết, teo
héo mòn, tiều tuỵ (người); tàn tạ (sắc đẹp); tiêu tan (hy vọng...)
tàn đi, lụi đi