Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
windy
['windi]
|
tính từ
lộng gió, có nhiều gió
một ngày lộng gió
gió lộng, phơi ra trước gió (nhất là gió mạnh)
một sườn đồi gió lộng
có gió, lắm gió, lộng gió; gây ra bởi gió
(y học) đầy hơi
(thông tục) dài dòng, trống rỗng, huênh hoang; ba hoa
chuyện dài dòng
(thông tục) sợ hãi, lo lắng