Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
whore
[hɔ:]
|
danh từ
đĩ, gái điếm
ăn chơi truỵ lạc
nội động từ
làm đĩ, mãi dâm (đàn bà)
chơi gái (đàn ông)
Từ liên quan
have prostitute