Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
wholesale
['houlseil]
|
danh từ
(thương nghiệp) sự bán buôn, sự bán sỉ
sự bán sỉ
giá bán buôn; giá bán sỉ
tính từ & phó từ
(thương nghiệp) buôn, sỉ
chúng tôi mua sỉ hàng
(nghĩa bóng) quy mô lớn; hàng loạt, hàng đống
sự tàn sát hàng loạt người vô tội
ngoại động từ
bán buôn, bán sỉ