Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
whack
[wæk]
|
Cách viết khác : thwack [θwæk]
danh từ
sự đánh mạnh; cú đánh mạnh, đòn đau; tiếng đánh mạnh
nghe một tiếng đánh hụych đột ngột
( + at ) (thông tục) sự thử
tôi đã chuẩn bị thử làm việc đó
(thông tục) phần
một số người không làm phần việc của mình
ngoại động từ
(thông tục) đánh mạnh, đánh đau
(từ lóng) chia phần, chia nhau (như) to whack up
Từ liên quan
blow deal hit noise