Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
westward
['westwəd]
|
danh từ
hướng tây
tính từ
về hướng tây
một cuộc hành trình về hướng tây
phó từ
về hướng tây (như) westwards
đi về hướng tây
Từ liên quan
flow migration point travel