Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
weasel
['wi:zl]
|
danh từ
(động vật học) con chồn
ngoại động từ
lẩn tránh, né tránh
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) lẩn tránh, né tránh
Từ liên quan
ferret leg mammal marten mink tail