Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
wealth
[welθ]
|
danh từ
sự giàu có; sự giàu sang
người giàu có
không ai biết bà ta đã làm giàu bằng cách nào
sự giàu sang không đem lại hạnh phúc cho họ
( wealth of something ) sự dồi dào
một bức hoạ phong phú về chi tiết
rất nhiều cơ hội
một quyển sách có rất nhiều minh hoạ