Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
warden
['wɔ:dn]
|
danh từ
người có trách nhiệm trông nom cái gì; người gác; người giám sát
người giám sát cuộc đấu
người giám sát giao thông
danh hiệu của người đứng đầu một số trường đại học và cơ quan khác; hiệu trưởng; giám đốc
the Warden of Merton College, Oxford
Hiệu trưởng Trường cao đẳng Merton, Oxford
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người cai quản một nhà tù; cai ngục