Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
wagon
['wægən]
|
Cách viết khác : waggon ['wægən]
danh từ
xe ngựa, xe bò (để chở những vật nặng)
xe đẩy thức ăn (xe đẩy để chở thức ăn, nhất là chè..)
(ngành mỏ) xe goòng
(thông tục) xe trẻ con
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) máy bay
(thông tục) kiêng rượu, không uống rượu nữa, chống uống rượu
làm việc quá sức (khả năng) mình