Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
vomit
['vɔmit]
|
danh từ
chất nôn/mửa ra
dòng/lời phun ra/chửi ra
thuốc mửa; chất làm nôn mửa
ngoại động từ
nôn, mửa, tống (thức ăn.. từ dạ dày ra)
nôn ra máu
tuôn ra, khạc ra, phun ra (núi lửa..)
(nghĩa bóng) phun ra, tuôn ra
phun khói
tuôn ra những lời chửi rủa
nội động từ
bị buồn nôn, bị mửa
Từ liên quan
emetic vomitive vomitory