Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
visionary
['viʒnəri]
|
tính từ
có hoặc tỏ ra nhìn xa thấy trước hoặc khôn ngoan; nhìn xa trông rộng
những nhà lãnh đạo/nhà văn nhìn xa trông rộng
có hoặc biểu lộ quá nhiều tưởng tượng nên không thực tế; hão huyền; hư ảo
ý nghĩ hảo huyền
danh từ
người nhìn xa trông rộng
người thực sự nhìn xa trông rộng thường bị chính thế hệ của mình hiểu lầm
Từ liên quan
person seer vision