Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
vacancy
['veikənsi]
|
danh từ
khoảng không, khoảng trống
một khoảng trống trên trang giấy
tình trạng bỏ không (trong nhà trọ)
không còn chỗ trống, hết chỗ (ghi trên một tấm bảng chẳng hạn)
một vị trí hay chức vụ còn bỏ trống; chỗ khuyết
chúng tôi còn khuyết chân đánh máy/nhóm người đánh máy
tình trạng lơ đãng, đầu óc trống rỗng; sự thiếu suy nghĩ, sự thiếu thông minh
sự lơ đãng trong cái nhìn