Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
v
[vi:]
|
danh từ, số nhiều V's , v's
( V , v) chữ thứ mười hai trong bảng chữ cái tiếng Anh
5 (chữ số La mã)
vật có hình chữ V
chữ thứ 22 của bảng chữ cái tiếng Anh
viết tắt
tiết (thơ) ( verse )
mặt sau (đồng tiền..) ( verso )
chống, chống lại, đấu với (nhất là trong thi đấu thể thao) ( versus )
đội Anh đấu với đội West Indies
(thông tục) rất, lắm, hết sức, ở một mức độ cao ( very )
xem, tham khảo ở (một đoạn trong quyển sách..) (tiếng Latin vide )
Từ liên quan
alphabet letter