Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
unlucky
[ʌn'lʌki]
|
tính từ
không may mắn; có hoặc đem lại vận rủi; bất hạnh; xui; đen
tôi đánh bài hình như luôn luôn xui
no thật không may đánh mất chìa khoá
con số mười ba thường được coi là vận xui
một cố gắng bất hạnh
một điềm gở, một triệu chứng không hay