Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
uneasy
[ʌn'i:zi]
|
tính từ
( uneasy at / about something ) băn khoăn, lo lắng
lương tâm bứt rứt
tôi rất băn khoăn trong đầu về tương lai
không yên; không thoải mái; bực bội
một giấc ngủ không yên
cuộc ngưng bắn/sự im lặng không yên ổn
qua một đêm không yên giấc (đêm ngủ không ngon)
gây phiền toái; bứt rứt
họ có sự nghi ngờ day dứt là mọi sự đều không tốt đẹp