Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
twit
[twit]
|
ngoại động từ
trêu đùa, đùa cợt
bạn bè chưa có gia đình trêu chọc cái kế hoạch đám cưới của anh ấy
trách, chê trách; quở mắng
chê trách ai về tính cẩu thả
danh từ
(thông tục) (đùa cợt) thằng ngu, người ngốc, người ngu đần; người khó chịu; tên quấy rầy
đừng làm rối tung lên, đồ phá bĩnh!
Từ liên quan
make reproach