Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
twisty
['twisti]
|
tính từ
quanh co, khúc khuỷu, có nhiều khúc cong (con đường, sông...)
một con đường có nhiều khúc cong
một con sông quanh co
(nghĩa bóng) không thật thà, gian dối, quanh co, lắm mánh khoé (người)