Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
twister
['twistə]
|
danh từ
người xe dây, người bện thừng; máy bện sợi, máy xe sợi
que (để) xe (sợi)
(thể dục,thể thao) quả bóng xoáy
vấn đề hắc búa, sự rối rắm, vấn đề khó khăn
điều đó thật hắc búa đối với nó
(thông tục) kẻ lừa bịp, người gian trá, kẻ bất lương
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bão táp, cơn gió xoáy
phía đùi kẹp vào mình ngựa