Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
turnover
['tə:n,ouvə]
|
danh từ
(số lượng công việc kinh doanh của một công ty đã thực hiện trong một khoảng thời gian nào đó); doanh số; doanh thu
công ty này đạt doanh thu hàng tháng là hai triệu đôla
sự quay vòng hàng hoá (tỷ lệ hàng hoá bán ra và được thay thế ở trong cửa hàng)
tốc độ thay thế công nhân (tốc độ công nhân rời nhà máy, công ty.. và được thay thế)
bài báo lấn sang trang
bánh kẹp