Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
trumpeter
['trʌmpitə]
|
danh từ
lính kèn (người thổi kèn trôm-pét, đặc biệt là lính kỵ binh thổi kèn lệnh)
(động vật học) thiên nga kèn (kêu (như) tiếng kèn)
(động vật học) chim bồ câu kèn
tự mình khoe mình, khoe khoang khoác lác