Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
trough
[trɔf]
|
danh từ
máng ăn (cho vật nuôi)
máng xối, ống xối (để tiêu nước)
vùng lõm (vùng thấp xuống giữa hai ngọn sóng)
nằm giữa hai ngọn sóng
máng nhào bột (để làm bánh mì)
(khí tượng) học vùng áp suất thấp (dải hẹp có khí áp thấp giữa hai vùng có khí áp cao hơn)