Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
transmitter
[trænz'mitə]
|
danh từ
người truyền; vật truyền, sinh vật truyền (bệnh, thông tin..)
muỗi anôphen truyền bệnh sốt rét
máy phát (tín hiệu truyền thông)
ống nói (của máy điện thoại)