Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
transistor
[træn'zistə, træn'sistə]
|
danh từ
(y học) Trăng-xi-to, bóng bán dẫn (dụng cụ điện tử nhỏ, dùng trong máy thu thanh, thu hình.. để kiểm tra một tín hiệu điện khi nó đi qua một mạch)
máy thu bán dẫn
máy thu thanh bán dẫn, đài bán dẫn xách tay (như) transistor radio