Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
training
['treiniη]
|
danh từ
sự dạy dỗ, sự huấn luyện, sự rèn luyện, sự đào tạo; quá trình huấn luyện, quá trình đào tạo
sự huấn luyện quân
(thể dục,thể thao) sự tập dượt
bước vào đợt tập dượt
được tập dượt tốt; sung sức
không được tập dượt; không sung sức
sự uốn cây
(quân sự) sự chĩa súng, sự nhắm bắn