Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
tog
[tɔg]
|
danh từ
( số nhiều) (thông tục) quần áo
quần áo thể thao
quần áo mùa hè
(hàng hải) quần áo mặc khi lên bờ
ngoại động từ
(thông tục) mặc quần áo thanh nhã; ăn diện
ăn mặc đẹp; diện
Từ liên quan
cloak clothe coat dress toggery