Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
tithe
[taið]
|
danh từ
thuế thập phân (một phần mười sản phẩm hàng năm của một trang trại... trước đây được dùng để trả thuế ủng hộ giáo sĩ và nhà thờ)
một phần nhỏ, một phân số, một chút xíu tí, tí tẹo
không một tí... nào
ngoại động từ
đánh thuế thập phân
nộp thuế thập phân, chịu thuế thập phân