Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
texture
['tekst∫ə]
|
danh từ
sự dệt; lối dệt (cách sắp đặt các sợi trong một tấm vải)
lối dệt mịn
vải
kết cấu (bề ngoài hoặc cảm giác khi sờ vào của một bề mặt.. nhận biết được độ dày, cứng, mịn.. của vật)
làn da mịn màng của cô ấy
kết cấu, bố cục (bài thơ..)
kết cấu tinh vi của một bài thơ
ngoại động từ
làm bề mặt (mịn, nhẵn, nhám..)
Từ liên quan
surface