Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
testament
['testəmənt]
|
danh từ
di chúc, chúc thư (như) will
làm di chúc
cái đem lại chứng cứ rõ ràng về cái gì
mô hình mới là một bằng chứng về tài năng và sự tận tụy của toàn thể công nhân nhà máy
( Testament ) kinh thánh
kinh Cựu ước
kinh Tân ước