Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
tench
[tent∫]
|
danh từ, số nhiều tench
(động vật học) cá tinca (cá nước ngọt ở châu Âu thuộc họ cá chép)