Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
tenacious
[ti'nei∫əs]
|
tính từ
dai, không quên (trí nhớ)
trí nhớ dai
siết chặt, bám chặt (vào một vật..)
con đại bàng tóm lấy con mồi, siết chặt trong vuốt của nó
ngoan cường, kiên trì; kiên quyết; nắm giữ, bám chắc (tài sản, nguyên tắc, đời sống..)
sự dũng cảm ngoan cường
bọn thực dân nắm giữ lấy những đặc quyền của chúng
gan lì, ngoan cố (người)