Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
temperate
['tempərət]
|
tính từ
cư xử có chừng mực; tỏ ra tự kiềm chế; điều độ
đề nghị ông ăn nói cho có chừng mực
có nhiệt độ ôn hoà (khí hậu không nóng quá, không lạnh quá)
vùng ôn đới