Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
temperance
['tempərəns]
|
danh từ
thái độ ôn hoà, sự tự kiềm chế, sự chừng mực, sự điều độ (trong ứng xử, trong ăn uống)
sự không uống rượu
khách sạn không bán rượu
hội không uống rượu
phong trào vận động hạn chế rượu